Tiếng Anh vẫn luôn là ngôn ngữ quan trọng hàng đầu. Có rất nhiều phương pháp học từ mới Tiếng Anh hiệu quả. Hôm nay Pdiam giới thiệu đến bạn cách dùng và ý nghĩa của từ get off là gì. Và các cụm động từ bắt đầu bằng “get” thường gặp nhất.
Nghĩa của từ get off là gì?
Get off là động từ thường gặp ở các bến xe hoặc bãi đỗ xe. Đây cũng là một động từ có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ từng trường hợp get off sẽ được hiểu theo các nghĩa khác nhau.
+ Thường thì get off được dùng với nghĩa là xuống hoặc xuống xe. Ví dụ: We get off the bus and walked to my house. (chúng tôi xuống xe bus và đi bộ về nhà)
+ Get off cũng được dùng với nghĩa là vô cùng hài lòng. Ví dụ: My friends got off eating your chocolate. ( bạn của tôi rất thích socola cậu làm)
+ Get off dùng với nghĩa giảm nhẹ hình phạt. Ví dụ: I was surprised and I thought he might even get off with that defence. ( Tôi bị bất ngờ và tôi vẫn nghĩ rằng cô ấy sẽ được giảm án với sự bảo vệ đó.)
+ Được hiểu là rời khỏi, tránh ra, tránh xa. Ví dụ: Son, get off there before you get hurt. (Con trai, tránh xa khỏi đó trước khi bị thương)
+ Get off còn được hiểu là nói hoặc viết điều gì đó thú vị. Ví dụ: He got off some jokes at the start of his presentation. (Anh ấy nói đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình)
Các cụm từ bắt đầu bằng get thường gặp
Get onl à gì: Đây cũng là một trong những cụm động từ khá phổ biến. Trái với get off, get on được hiểu là lên tàu, xe hoặc máy bay. Ví dụ: She get on the train at Plymouth and went up to London. ( Cô ấy lên tàu ở Plymouth và đi đến London). Ngoài ra nó còn được hiểu là tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: The teacher asked the pupils to get on with some work quietly.(Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm bài)
Get away là gì: Cụm từ này thường được hiểu với nghĩa trốn thoát, rời khỏi nơi nào đó. Ví dụ: The robber got away in a stolen car, which the police later found abandoned. (Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó)
Get down là gì: Get down thường dược dùng với nghĩa làm ai đó tổn thương, thất vọng hoặc kiệt sức. Ví dụ: The miserable weather in winter really gets me down. (Thời tiết khắc nghiệt của mùa đông này thực sự làm tôi kiệt sức). Ngoài ra nó còn được hiểu là ghi âm, ghi chéplại. Ví dụ: I couldn’t get down everything she said. (Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà cô ấy nói).
Trên đây là những kiến thức về từ get off và các cụm từ bắt đầu bằng “get”. Pdiam hi vọng bạn đọc đã hiểu rõ những lý thuyết này và có thể vận dụng linh hoạt trong mọi trường hợp.