Bạn có muốn hỏi thăm tình hình một ai đó một cách tự nhiên và “chuẩn” như người bản xứ không? Câu trả lời chính là cụm từ What’s up (hay viết tắt là Wassup là gì). Tuy đơn giản nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt bởi sự đa dạng về ý nghĩa và ngữ cảnh.
Để giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi sử dụng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn:
- Wassup là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong từng trường hợp.
- Phân biệt What’s up với các cụm từ tương tự như What’s wrong with you?
- Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ của bạn.
Hãy cùng học và làm chủ cách giao tiếp thân thiện này nhé!
1. Wassup là gì?
Wassup (viết kiểu khác: What’s up?) là một cách nói thân mật trong tiếng Anh, thường được dùng như một lời chào giữa bạn bè hoặc người quen. Nó tương đương với tiếng Việt kiểu:
- “Có gì mới không?”
- “Dạo này sao rồi?”
- “Gì dzạ?”

Một số ví dụ:
- A: Wassup, man?
B: Not much, just chillin’. You? - A: Hey wassup?
B: Been busy with work. You good?
Lưu ý:
- Wassup là ngôn ngữ nói (informal), dùng trong giao tiếp thường ngày, không phù hợp cho email công việc hay môi trường trang trọng.
- Viết đúng ngữ pháp sẽ là: What’s up?, nhưng “wassup” thường được dùng trong tin nhắn, mạng xã hội, hoặc khi muốn thể hiện phong cách “cool”, thân thiện.
2. Cách dùng Wassup trong tiếng Anh
Từ Wassup là cách viết ngắn gọn, thân mật của cụm từ What’s up?, thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày giữa bạn bè hoặc người thân quen. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng wassup trong tiếng Anh:
2.1. Dùng để chào hỏi (phổ biến nhất)
Giống như nói “Hi” hay “How are you?”, nhưng mang phong cách thân thiện, thoải mái.
Ví dụ:
- A: Wassup, bro?
- B: Not much, just hanging out. You?
- A: Wassup, guys?
- B: Yo! Long time no see!
Lưu ý: Đây không phải là câu hỏi cần câu trả lời chi tiết. Thường dùng như lời chào xã giao, nhất là trong văn hóa Mỹ.
2.2. Dùng để hỏi có chuyện gì xảy ra
Bạn có thể dùng “wassup” khi thấy ai đó có vẻ lạ hoặc muốn hỏi xem có chuyện gì đang diễn ra.
Ví dụ:
- Hey, wassup? You look kinda upset.
(Này, có chuyện gì vậy? Trông bạn có vẻ buồn.)
- Wassup with him today?
(Hôm nay anh ta bị sao vậy?)
2.3. Dùng khi nhắn tin hoặc gọi điện
Cực kỳ phổ biến trong tin nhắn, mạng xã hội, nhất là với giới trẻ:
Ví dụ:
- Wassup? Wanna hang out later?
- Yo wassup? U free tonight?
2.3. Khi nào KHÔNG nên dùng wassup?
- Trong email công việc, phỏng vấn, hoặc nói chuyện với người không quen biết.
- Với người lớn tuổi hoặc môi trường trang trọng → dùng “How are you?”, “How’s it going?” sẽ phù hợp hơn.
3. Phân biệt what’s up? Và what’s wrong with..?
Mặc dù What’s up? và What’s wrong with…? đều là câu hỏi bắt đầu bằng What’s…, nhưng chúng khác nhau hoàn toàn về nghĩa, cách dùng và sắc thái cảm xúc.
3.1. What’s up? – Hỏi thăm, chào hỏi xã giao
- Dịch nghĩa: “Có gì mới không?” / “Dạo này sao rồi?”
- Mục đích: Dùng để chào hỏi, bắt đầu cuộc trò chuyện, thường không mang ý nghĩa tiêu cực.
- Rất thân mật, thường dùng với bạn bè, người thân.
Ví dụ:
- A: Hey, what’s up?
- B: Not much, just chilling. You?
Đây là cách nói giống như “How are you?” nhưng thân mật và thoải mái hơn.
3.2. “What’s wrong with…?” – Hỏi khi có điều gì không ổn
- Dịch nghĩa: “Có chuyện gì không ổn với…?” hoặc “Cái gì sai với…?”
- Dùng khi bạn nhận thấy có vấn đề, có thể là về người, vật, hành vi, cảm xúc…
- Mang sắc thái lo lắng, ngạc nhiên hoặc bực bội, tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:
- What’s wrong with you today? You look upset.
(Hôm nay bạn bị sao vậy? Trông bạn buồn quá.)
- What’s wrong with my phone? It won’t turn on.
(Điện thoại mình bị gì vậy? Nó không mở lên được.)
Đây là câu hỏi liên quan đến vấn đề hoặc lỗi, không dùng như lời chào.
So sánh nhanh:
Tiêu chí | What’s up? | What’s wrong with…? |
Mục đích | Chào hỏi, bắt chuyện | Hỏi về vấn đề, sự cố, điều không ổn |
Sắc thái | Thân thiện, nhẹ nhàng | Lo lắng, nghi ngờ, có thể tiêu cực |
Ngữ cảnh dùng | Với bạn bè, người quen | Khi thấy ai đó/vật gì đó có biểu hiện lạ |
Ví dụ phổ biến | “Hey, what’s up?” | “What’s wrong with your laptop?” |
4. Một số cụm từ đồng nghĩa với wassup là gì?
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa hoặc tương đương với “wassup” (viết tắt, biến thể không trang trọng của “What’s up?” – nghĩa là “Có chuyện gì vậy?” hoặc “Dạo này thế nào?”):
4.1. Các cụm tương đương phổ biến:
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ghi chú |
What’s going on? | Có chuyện gì đang xảy ra? | Mang nghĩa giống “What’s up”, khá phổ biến |
How’s it going? | Dạo này thế nào? | Mang tính thân mật |
How are you doing? | Bạn thế nào rồi? | Dùng trong nhiều ngữ cảnh |
Yo! | Ê này / Chào! | Chào hỏi thân mật |
What’s new? | Có gì mới không? | Mang hàm ý cập nhật thông tin |
How’s everything? | Mọi chuyện thế nào? | Thân mật, dùng như lời chào hỏi |
What’s good? | Mọi thứ ổn không? | Cách chào của giới trẻ, khá “ngầu” |
Sup? / ’Sup? | Rút gọn của “What’s up?” | Cách nói rất ngắn gọn, đời thường |
Hey, man! | Ê bạn! / Chào bạn! | Thân mật, dùng với người quen |
4.2. Gợi ý sử dụng
Trong văn nói đời thường / nhắn tin với bạn bè:
“Yo, wassup man?”
“Sup bro, long time no see!”
Trong ngôn ngữ thân mật nhưng vẫn lịch sự hơn một chút:
“Hey! How’s it going?”
“What’s new with you?”
5. Mẫu hội thoại với what’s up trong giao tiếp tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu hội thoại ngắn với “What’s up?” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau:

5.1. Mẫu 1: Gặp bạn thân
A: Hey, what’s up?
B: Not much, just chilling. How about you?
Dịch:
A: Ê, dạo này sao rồi?
B: Không có gì nhiều, đang thư giãn thôi. Còn bạn thì sao?
5.2. Mẫu 2: Gặp lại sau thời gian dài
A: Yo! Long time no see. What’s up?
B: Yeah! I’ve been super busy with work lately.
Dịch:
A: Ê! Lâu quá không gặp. Dạo này thế nào?
B: Ừ! Dạo này mình bận điên đầu với công việc luôn.
5.4. Mẫu 3: Chào hỏi qua tin nhắn
A: Hey bro, what’s up?
B: Nothing much. Just watching Netflix. You?
Dịch:
A: Ê anh bạn, có gì mới không?
B: Không có gì. Đang xem Netflix. Còn bạn?
5.4. Mẫu 4: Khi bạn thấy ai đó trông không ổn
A: You look upset. What’s up?
B: I just had an argument with my boss.
Dịch:
A: Trông cậu có vẻ buồn. Có chuyện gì à?
B: Mình vừa cãi nhau với sếp.
5.5. Mẫu 5: Dùng “What’s up?” thay cho lời chào
A: What’s up, guys!
B: Hey! We were just talking about our weekend plans.
Dịch:
A: Chào các cậu!
B: Chào! Bọn mình đang bàn về kế hoạch cuối tuần nè.
“Wassup” là cách viết rút gọn, thân mật của cụm từ “What’s up?”, thường được dùng trong văn nói và tin nhắn để chào hỏi hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện. Nó mang ý nghĩa như: “Dạo này sao rồi?”, “Có gì mới không?”, hoặc đơn giản là “Chào!”.
Từ này phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giới trẻ và trong các tình huống không trang trọng. Khi nghe hoặc thấy “Wassup?”, bạn có thể trả lời đơn giản như: “Not much”, “All good”, hoặc chia sẻ ngắn gọn về tình hình hiện tại của mình.
Hiểu rõ nghĩa và cách dùng “Wassup” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, bắt nhịp tốt hơn với cách nói chuyện đời thường trong tiếng Anh hiện đại.
Pdiam luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hiện đại và ứng dụng thực tế vào đời sống hàng ngày.